Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít omtale omtalen
Số nhiều omtaler omtalene

omtale

  1. Sự đề cập, nói đến.
    Boken fikk rosende omtale.
    Jeg kjenner ham bare av omtale.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa