Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

omnipraticien

  1. (Y học) Đa khoa.
    Médecin omnipraticien — thầy thuốc đa khoa

Danh từ

sửa

omnipraticien

  1. Thầy thuốc đa khoa.

Tham khảo

sửa