Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔm.ni.pʁe.zɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực omniprésent
/ɔm.ni.pʁe.zɑ̃/
omniprésents
/ɔm.ni.pʁe.zɑ̃/
Giống cái omniprésente
/ɔm.ni.pʁe.zɑ̃t/
omniprésentes
/ɔm.ni.pʁe.zɑ̃t/

omniprésent /ɔm.ni.pʁe.zɑ̃/

  1. Có mặt khắp nơi.

Tham khảo

sửa