Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omkomme
Hiện tại chỉ ngôi omkommer
Quá khứ omkom
Động tính từ quá khứ omkommet
Động tính từ hiện tại

omkomme

  1. Chết, tử nạn.
    Mange mennesker omkommer i trafikken hvert år.
    å omkomme av sult

Tham khảo

sửa