Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
omkomme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å omkomme
Hiện tại chỉ ngôi
omkommer
Quá khứ
omkom
Động tính từ quá khứ
omkommet
Động tính từ hiện tại
—
omkomme
Chết
,
tử nạn
.
Mange mennesker
omkommer
i trafikken hvert år.
å
omkom
me
av sult
Tham khảo
sửa
"
omkomme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)