Tiếng Anh

sửa
 
omicron

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.mə.ˌkrɑːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

omicron /ˈɑː.mə.ˌkrɑːn/

  1. O ngắn (chữ cái Hy-lạp).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.mi.kʁɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
omicron
/ɔ.mi.kʁɔ̃/
omicron
/ɔ.mi.kʁɔ̃/

omicron /ɔ.mi.kʁɔ̃/

  1. Omicron (chữ cái Hy Lạp).

Tham khảo

sửa