omgi
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omgi |
Hiện tại chỉ ngôi | omgir |
Quá khứ | omgav |
Động tính từ quá khứ | omgitt |
Động tính từ hiện tại | — |
omgi
- Bao bọc, vây quanh.
- Fjell og skog omgir oss.
- Hagen var omgitt av en mur.
- Han omga seg med dårlige venner.
- Saken ble omgitt av taushet.
Tham khảo
sửa- "omgi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)