Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít omfavnelse omfavnelsen
Số nhiều omfavnelser omfavnelsene

omfavnelse

  1. Sự ôm, ôm choàng.
    De stod i kjærlig omfavnelse.

Tham khảo

sửa