omfavnelse
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | omfavnelse | omfavnelsen |
Số nhiều | omfavnelser | omfavnelsene |
omfavnelse gđ
- Sự ôm, ôm choàng.
- De stod i kjærlig omfavnelse.
Tham khảo
sửa- "omfavnelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)