omfavne
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å omfavne |
Hiện tại chỉ ngôi | omfavner |
Quá khứ | omfavna, omfavnet |
Động tính từ quá khứ | omfavna, omfavnet |
Động tính từ hiện tại | — |
omfavne
- Ôm, ôm choàng.
- De omfavnet hverandre.
- Hun omfavnet og kysset ham.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "omfavne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)