Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å omfavne
Hiện tại chỉ ngôi omfavner
Quá khứ omfavna, omfavnet
Động tính từ quá khứ omfavna, omfavnet
Động tính từ hiện tại

omfavne

  1. Ôm, ôm choàng.
    De omfavnet hverandre.
    Hun omfavnet og kysset ham.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa