Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

ombrien

  1. (Thuộc) Vùng Um-bri-a (ý).

Danh từ

sửa

ombrien

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Um-bri-a.

Tham khảo

sửa