ombrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ̃.bʁe/
Ngoại động từ
sửaombrer ngoại động từ /ɔ̃.bʁe/
- (Hội họa) Đánh bóng.
- Ombrer un dessin — đánh bóng một bức vẽ
- Che.
- Abat-jour qui ombre la lumière — chao đèn che ánh sáng
- ombrer les paupières — tô (mí) mắt
Tham khảo
sửa- "ombrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)