olympique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.lɛ̃.pik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | olympique /ɔ.lɛ̃.pik/ |
olympiques /ɔ.lɛ̃.pik/ |
Giống cái | olympique /ɔ.lɛ̃.pik/ |
olympiques /ɔ.lɛ̃.pik/ |
olympique /ɔ.lɛ̃.pik/
- (Thuộc) Đại hội thế vận.
- Champion olympique — quán quân đại hội thế vận
- jeux olympiques — đại hội thế vận+ (sử học) hội đua O-lim-pi (cổ Hy Lạp)
Tham khảo
sửa- "olympique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)