Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
olographe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
Giống cái
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
olographe
/ɔ.lɔ.ɡʁaf/
(
Luật học, pháp lý
)
Tự
tay
viết
.
Testament
olographe
— di chúc tự tay viết
Tham khảo
sửa
"
olographe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)