Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌsin/

Danh từ

sửa

oligocene /ˈɑː.lɪ.ɡoʊ.ˌsin/

  1. (Địa lý,địa chất) Thể oligoxen.

Tham khảo

sửa