Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
olfactory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑːl.ˈfæk.tə.ri/
Tính từ
sửa
olfactory
/ɑːl.ˈfæk.tə.ri/
(
Thuộc
) Sự
ngửi
.
(
Thuộc
)
Khứu giác
.
olfactory
nerves
— thần kinh khứu giác
Danh từ
sửa
olfactory
(thường)
số nhiều
/ɑːl.ˈfæk.tə.ri/
Cơ quan
khứu giác
.
Tham khảo
sửa
"
olfactory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)