Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːl.ˈfæk.tə.ri/

Tính từ

sửa

olfactory /ɑːl.ˈfæk.tə.ri/

  1. (Thuộc) Sự ngửi.
  2. (Thuộc) Khứu giác.
    olfactory nerves — thần kinh khứu giác

Danh từ

sửa

olfactory (thường) số nhiều /ɑːl.ˈfæk.tə.ri/

  1. Cơ quan khứu giác.

Tham khảo

sửa