Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oldefar
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
oldefar
oldefaren
Số nhiều
oldefedre
oldefedrene
oldefar
gđ
Ông
cố
.
Min
oldefar
er 90 år.
Tham khảo
sửa
"
oldefar
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)