Tiếng Yoruba sửa

Từ nguyên sửa

 
Ọ̀nà tí òjìji wà lójú ẹ̀.
 
Òjíjí.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

òjìji

  1. Bóng, bóng râm.

òjijì

  1. Giây lát.

òjíjí

  1. Lươn điện.
    Đồng nghĩa: ẹja òjíjí, ẹja eléjò

Từ dẫn xuất sửa

cái bóng
giây lát