Tiếng Pháp

sửa
 
oisillon

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wa.zi.jɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oisillon
/wa.zi.jɔ̃/
oisillons
/wa.zi.jɔ̃/

oisillon /wa.zi.jɔ̃/

  1. Chim con.

Tham khảo

sửa