Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔɪ.əl.ˈnət/

Danh từ

sửa

oil-nut /ˈɔɪ.əl.ˈnət/

  1. (Thực vật học) Hạt thầu dầu.

Tham khảo

sửa