Tiếng Pháp

sửa
 
oie

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
oie
/wa/
oies
/wa/

oie gc

  1. Con ngỗng.
  2. (Thân mật) Người ngốc.
    oie blanche — cô gái ngây thơ

Tham khảo

sửa