Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
oie
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oie
/wa/
oies
/wa/
oie
gc
Con
ngỗng
.
(
Thân mật
)
Người
ngốc
.
oie
blanche
— cô gái ngây thơ
Tham khảo
sửa
"
oie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)