Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ(m).ˌmi.tɜː/

Danh từ

sửa

ohmmeter /ˈoʊ(m).ˌmi.tɜː/

  1. (Vật lý) Cái đo ôm.

Tham khảo

sửa