Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
offhandedly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhæn.dəd.li/
Phó từ
sửa
offhandedly
/.ˈhæn.dəd.li/
Một cách
tự nhiên
, một cách
thoải mái
; không
khách sáo
.
she dances
offhandedly
— cô nhảy một cách tự nhiên
Tham khảo
sửa
"
offhandedly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)