Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈhæn.dəd.li/

Phó từ sửa

offhandedly /.ˈhæn.dəd.li/

  1. Một cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo.
    she dances offhandedly — cô nhảy một cách tự nhiên

Tham khảo sửa