Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɛnt.sɪv.li/

Phó từ

sửa

offensively /ə.ˈfɛnt.sɪv.li/

  1. Làm khó chịu, làm phiền, chướng.

Tham khảo

sửa