offensif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fɑ̃.sif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | offensif /ɔ.fɑ̃.sif/ |
offensifs /ɔ.fɑ̃.sif/ |
Giống cái | offensive /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensives /ɔ.fɑ̃.siv/ |
offensif /ɔ.fɑ̃.sif/
- Tấn công.
- Arme offensive — khí giới tấn công
- alliance offensive et défensive — hiệp ước đồng minh công thủ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "offensif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)