Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.də.pəl/

Tính từ

sửa

oedipal /ˈɛ.də.pəl/

  1. Thuộc phức cảm Ơ-đip.

Tham khảo

sửa