Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.də.ˌneɪt/

Danh từ

sửa

odonate /ˈoʊ.də.ˌneɪt/

  1. (Động vật) Bộ chuồn chuồn.

Tham khảo

sửa