Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːd.li/

Phó từ

sửa

oddly /ˈɑːd.li/

  1. Lẻ.
  2. Kỳ cục, kỳ quặc.

Tham khảo

sửa