Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octonal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
octonal
Cứ
tám
một (tiền, hệ thống số đếm).
Tham khảo
sửa
"
octonal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)