Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octangle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
octangle
(octangle) /'ɔktæɳgl/
(
Toán học
)
Hình
tám
cạnh,
hình
bát giác
.
Tính từ
sửa
octangle
(
Toán học
)
Tám
cạnh,
bát giác
.
Tham khảo
sửa
"
octangle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)