Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

octangle (octangle) /'ɔktæɳgl/

  1. (Toán học) Hình tám cạnh, hình bát giác.

Tính từ

sửa

octangle

  1. (Toán học) Tám cạnh, bát giác.

Tham khảo

sửa