octane
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːk.ˌteɪn/
Danh từ
sửaoctane /ˈɑːk.ˌteɪn/
- (Hoá học) Octan.
Tham khảo
sửa- "octane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔk.tan/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
octane /ɔk.tan/ |
octane /ɔk.tan/ |
octane gđ /ɔk.tan/
Tham khảo
sửa- "octane", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)