Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːk.ˌteɪn/

Danh từ

sửa

octane /ˈɑːk.ˌteɪn/

  1. (Hoá học) Octan.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
octane
/ɔk.tan/
octane
/ɔk.tan/

octane /ɔk.tan/

  1. (Hóa học) Octan.
    indice d’octane — (kỹ thuật) chỉ số octan

Tham khảo

sửa