Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːk.tə.ˈhi.drəl/

Tính từ

sửa

octahedral /ˌɑːk.tə.ˈhi.drəl/

  1. (Toán học) Tám mặt.

Tham khảo

sửa