Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
octagon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
octagon
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑːk.tə.ˌɡɑːn/
Danh từ
sửa
octagon
(octangle) /'ɔktæɳgl/
/ˈɑːk.tə.ˌɡɑːn/
(
Toán học
)
Hình
tám
cạnh,
hình
bát giác
.
Tính từ
sửa
octagon
/ˈɑːk.tə.ˌɡɑːn/
(
Toán học
)
Tám
cạnh,
bát giác
.
Tham khảo
sửa
"
octagon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)