Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ocré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/
Giống cái
ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/
ocré
Nhuộm màu
đất
son
.
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ocrée
/ɔ.kʁe/
ocrés
/ɔ.kʁe/
ocré
gđ
(
Kỹ thuật
) Sự
nhuộm màu
đất
son
.
Tham khảo
sửa
"
ocré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)