Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈtruː.sɪv.li/

Phó từ

sửa

obtrusively /.ˈtruː.sɪv.li/

  1. Làm phiền, khó chịu.

Tham khảo

sửa