Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obstrué
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔp.stʁy.e/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
obstrué
/ɔp.stʁy.e/
obstrués
/ɔp.stʁy.e/
Giống cái
obstruée
/ɔp.stʁy.e/
obstrués
/ɔp.stʁy.e/
obstrué
/ɔp.stʁy.e/
(
Bị
)
Tắc
, (bị)
nghẽn
.
Tham khảo
sửa
"
obstrué
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)