Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.li/

Phó từ sửa

obstreperously /əb.ˈstrɛ.pə.rəs.li/

  1. Bất trị, om sòm, ngỗ ngược.

Tham khảo sửa