Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
observatoire
/ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/
observatoires
/ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/

observatoire /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/

  1. Đài thiên văn.
  2. (Quân sự) Đài quan sát.

Tham khảo

sửa