observatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
observatoire /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/ |
observatoires /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/ |
observatoire gđ /ɔp.sɛʁ.va.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "observatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)