observatør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | observatør | observatøren |
Số nhiều | observatører | observatørene |
observatør gđ
- Người xem xét, người quan sát, quan sát viên.
- Flyet hadde med seg en observatør.
- Norge hadde to observatører ved møtet i Paris.
Tham khảo
sửa- "observatør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)