Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /əb.ˈsi.kwi.əs.nəs/

Danh từ

sửa

obsequiousness /əb.ˈsi.kwi.əs.nəs/

  1. Sự khúm núm, sự xun xoe.

Tham khảo

sửa