Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsɛ.nə.ti/

Danh từ

sửa

obscenity /.ˈsɛ.nə.ti/

  1. Sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm.
  2. Lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm.

Tham khảo

sửa