Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈsin.li/

Phó từ

sửa

obscenely /ɑːb.ˈsin.li/

  1. Tục tựu, khiêu dâm.

Tham khảo

sửa