obscene
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑːb.ˈsin/
Tính từ
sửaobscene /ɑːb.ˈsin/
- Tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm.
- obscene pictures — tranh khiêu dâm
- Quá đáng.
- It’s obscene to spend so much on food when millions are starving — Bao người không có mà ăn, phí phạm tiền ăn uống thì thật là quá đáng.
Tham khảo
sửa- "obscene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)