Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑːb.ˈsin/

Tính từ

sửa

obscene /ɑːb.ˈsin/

  1. Tục tĩu, tà dâm, khiêu dâm.
    obscene pictures — tranh khiêu dâm
  2. Quá đáng.
    It’s obscene to spend so much on food when millions are starving — Bao người không có mà ăn, phí phạm tiền ăn uống thì thật là quá đáng.

Tham khảo

sửa