Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔp.se.kjɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obséquiosité
/ɔp.se.kjɔ.zi.te/
obséquiosité
/ɔp.se.kjɔ.zi.te/

obséquiosité gc /ɔp.se.kjɔ.zi.te/

  1. Sự khúm núm, sự xum xoe.
    Poli jusqu'à l’obséquiosité — lễ độ đến khúm núm

Tham khảo

sửa