obséquiosité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.se.kjɔ.zi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obséquiosité /ɔp.se.kjɔ.zi.te/ |
obséquiosité /ɔp.se.kjɔ.zi.te/ |
obséquiosité gc /ɔp.se.kjɔ.zi.te/
Tham khảo
sửa- "obséquiosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)