obséquieusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.se.kjøz.mɑ̃/
Phó từ
sửaobséquieusement /ɔp.se.kjøz.mɑ̃/
- Khúm núm, xum xoe.
- Courtisan obséquieux — tên nịnh thần khúm núm
- Sourire obséquieux — cái cười xum xoe
Tham khảo
sửa- "obséquieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)