Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑːb.ˈoʊ.ˌveɪt/

Tính từ

sửa

obovate /ˌɑːb.ˈoʊ.ˌveɪt/

  1. (Thực vật, lá) Dạng trứng ngược (đầu nhỏ ở phía cuống lá).

Tham khảo

sửa