Tiếng Anh

sửa
 
oboe

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /ˈoʊ.ˌboʊ/

Danh từ

sửa

oboe /ˈoʊ.ˌboʊ/

  1. (Âm nhạc) Kèn ôboa.

Tham khảo

sửa