Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
obnubiler
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔb.ny.bi.le/
Ngoại động từ
sửa
obnubiler
ngoại động từ
/ɔb.ny.bi.le/
Che mờ
.
Obnubiler
l’esprit
— che mờ tâm trí
Làm
ám ảnh
.
Être
obnubilé
par une idée
— bị một ý ám ảnh
Tham khảo
sửa
"
obnubiler
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)