oblongish
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑː.blɔŋ.ɪʃ/
Từ nguyên sửa
Từ oblong (“hình thuôn”) + -ish (“có vẻ hơi”).
Tính từ sửa
oblongish (so sánh hơn more oblongish, so sánh nhất most oblongish)
Tham khảo sửa
- "oblongish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)