Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA : /.vi.əs.li/

Phó từ

sửa

obliviously /.vi.əs.li/

  1. Trạng từ.
  2. Xem oblivious (1 - 2).

Tham khảo

sửa