Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oblivion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈblɪ.vi.ən/
Hoa Kỳ
[ə.ˈblɪ.vi.ən]
Danh từ
sửa
oblivion
/ə.ˈblɪ.vi.ən/
Sự
lãng quên
.
to fall (sink) into
oblivion
— bị lãng quên, bị bỏ đi
Thành ngữ
sửa
act (Bill) of Oblivion
:
Sắc lệnh
ân xá
.
Tham khảo
sửa
"
oblivion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)