Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.bi.tɥɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực obituaire
/ɔ.bi.tɥɛʁ/
obituaires
/ɔ.bi.tɥɛʁ/
Giống cái obituaire
/ɔ.bi.tɥɛʁ/
obituaires
/ɔ.bi.tɥɛʁ/

obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/

  1. (Thuộc việc) Tang.
    Registre obituaire — sổ tang

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
obituaire
/ɔ.bi.tɥɛʁ/
obituaires
/ɔ.bi.tɥɛʁ/

obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/

  1. Sổ tang (ở nhà thờ lớn, ở tu viện).

Tham khảo

sửa