obituaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.bi.tɥɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
obituaires /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
Giống cái | obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
obituaires /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/
- (Thuộc việc) Tang.
- Registre obituaire — sổ tang
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
obituaire /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
obituaires /ɔ.bi.tɥɛʁ/ |
obituaire gđ /ɔ.bi.tɥɛʁ/
- Sổ tang (ở nhà thờ lớn, ở tu viện).
Tham khảo
sửa- "obituaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)